2002 Mô-đun LCD ký tự

2002 Mô-đun LCD ký tựSản phẩm thích hợp cho điều khiển công nghiệp, thiết bị quân sự, thiết bị đo đạc, thiết bị y tế, máy POS, thiết bị gia dụng, thiết bị liên lạc, thiết bị cầm tay, thiết bị làm đẹp,

  • 型号:
  • 型号: 2002 Mô-đun LCD ký tự

2002 Mô-đun LCD ký tự

帆豆科技

Sản phẩm thích hợp cho điều khiển công nghiệp, thiết bị quân sự, thiết bị đo đạc, thiết bị y tế, máy POS, thiết bị gia dụng, thiết bị liên lạc, thiết bị cầm tay, thiết bị làm đẹp, điện tử tiêu dùng và các ngành công nghiệp khác




Đặc điểm sản phẩm: Nguyên liệu nhập khẩu có độ trong suốt cao, độ nét cao bảo vệ mắt, tuổi thọ trên 5 năm, tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, không bị nhiễm điện lâu dài và không bị lão hóa. Chúng tôi sử dụng thiết bị cao cấp và công nghệ tiên tiến để đảm bảo ổn định điện áp và điện trở Chống ăn mòn, chống đoản mạch, chống tĩnh điện, chống rò rỉ, không có đường vân, không có đỉnh kính, không bị va đập và các đường nét đều.

产品参数

PRODUCT PARAMETERS

       产品型号       2002液晶模块
       产品类型               LCD字符点阵液晶模块               接 口                并口        
点阵数 20*02   连接方式     FPC 
外型尺寸 116.0mm*37.0mmIC封装方式S6A0069
 可视尺寸83.0mm*18.6mm驱动电压5.0V/3.3V(可选)
视角6 点钟工作温度  0~+50℃
显示模式  多种显示模式背光颜色可选 储存温度 -20~+70℃


2002字符液晶显示模块

帆豆科技

产品适用于工控,军工设备,仪器仪表,医疗仪器,POS机,家用电器,通讯设备,手持设备,美容设备,消费类电子产品等行业


产品特点: 进口原材料透明性高,高清晰度保护眼睛,使用寿命5年以上,低功耗节能环保,长时间带电老化不缺画,我们使用高端的设备,采用先进的工艺保证电压稳定,抗腐蚀,抗短路,防静电,防漏液,无排骨纹,玻璃无披峰,无凹凸,线条统一.

产品参数

PRODUCT PARAMETERS

       产品型号       2002液晶模块
       产品类型               LCD字符点阵液晶模块               接 口                并口        
点阵数 20*02   连接方式     FPC 
外型尺寸 116.0mm*37.0mmIC封装方式S6A0069
 可视尺寸83.0mm*18.6mm驱动电压5.0V/3.3V(可选)
视角6 点钟工作温度  0~+50℃
显示模式  多种显示模式背光颜色可选 储存温度 -20~+70℃



2002字符液晶显示模块

帆豆科技

产品适用于工控,军工设备,仪器仪表,医疗仪器,POS机,家用电器,通讯设备,手持设备,美容设备,消费类电子产品等行业


产品特点: 进口原材料透明性高,高清晰度保护眼睛,使用寿命5年以上,低功耗节能环保,长时间带电老化不缺画,我们使用高端的设备,采用先进的工艺保证电压稳定,抗腐蚀,抗短路,防静电,防漏液,无排骨纹,玻璃无披峰,无凹凸,线条统一.

产品参数

PRODUCT PARAMETERS

       产品型号       2002液晶模块
       产品类型               LCD字符点阵液晶模块               接 口                并口        
点阵数 20*02   连接方式     FPC 
外型尺寸 116.0mm*37.0mmIC封装方式S6A0069
 可视尺寸83.0mm*18.6mm驱动电压5.0V/3.3V(可选)
视角6 点钟工作温度  0~+50℃
显示模式  多种显示模式背光颜色可选 储存温度 -20~+70℃



标签: Mô-đun LCD